Có 2 kết quả:
亲力亲为 qīn lì qīn wéi ㄑㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄣ ㄨㄟˊ • 親力親為 qīn lì qīn wéi ㄑㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄣ ㄨㄟˊ
qīn lì qīn wéi ㄑㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄣ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do sth oneself
Bình luận 0
qīn lì qīn wéi ㄑㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄣ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do sth oneself
Bình luận 0